壁紙【かべがみ】
hình nền, hình nền máy tính
障壁【しょうへき】
tường bao quanh, hàng rào ranh giới, chướng ngại vật, rào cản
壁画【へきが】
bích họa, bức tranh tường
外壁【がいへき】
tường ngoài
壁面【へきめん】
bề mặt của một bức tường
岸壁【がんぺき】
quay, bến tàu, đường bờ biển như tường, vách đá
城壁【じょうへき】
tường thành, tường thành phố, tường phòng thủ, thành lũy
隔壁【かくへき】
tường rào, vách ngăn, phân vùng, cơ hoành
壁掛け【かべかけ】
đồ trang trí treo tường, trang trí tường, trang trí treo tường, gắn trên tường
絶壁【ぜっぺき】
vách đá, đầu phẳng
白壁【しらかべ】
tường thạch cao trắng, đậu phụ
内壁【ないへき】
tường bên trong
岩壁【がんぺき】
bức tường đá, vách đá, mặt đá
側壁【そくへき】
bức tường bên
鉄壁【てっぺき】
bức tường sắt, pháo đài bất khả xâm phạm, bất khả xâm phạm, không thể bị tấn công, gang thép
壁新聞【かべしんぶん】
báo tường, áp phích tường