7 nét

giọng nói

Kunこえ、こわ-
Onセイ、ショウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 笑い声わらいごえ
    tiếng cười, giọng cười
  • 鳴き声なきごえ
    kêu, gầm rú, tiếng kêu líu lo, dòng tweet, vỏ cây, rên rỉ, meo
  • 泣き声なきごえ
    khóc, giọng khóc
  • 歓声かんせい
    cổ vũ, tiếng reo hò vui sướng
  • 銃声じゅうせい
    tiếng súng nổ, báo cáo về một khẩu súng
  • 叫び声さけびごえ
    hét, hét lên, la hét, khóc
  • うめき声うめきごえ
    rên rỉ
  • 音声おんせい
    giọng nói, bài phát biểu, âm thanh của giọng nói, âm thanh (ví dụ: của TV)
  • 歌声うたごえ
    giọng hát, (âm thanh của) tiếng hát
  • 声楽せいがく
    nhạc thanh nhạc
  • 掛け声かけごえ
    hò reo
  • 声高こわだか
    to, lớn (của giọng nói)
  • 肉声にくせい
    giọng tự nhiên (không dùng micro)
  • 発声はっせい
    phát ngôn, nói, sự phát âm, dẫn dắt một nhóm người (cổ vũ, hát, v.v.)
  • 呼び声よびごえ
    gọi, mưa đá, la hét
  • 産声うぶごえ
    tiếng khóc đầu tiên của một đứa trẻ sơ sinh
  • 一声いっせい
    giọng nói, khóc, hét
  • 無声むせい
    không có tiếng, không phát âm, im lặng, không ồn ào
  • 涙声なみだごえ
    giọng nói nghẹn ngào
  • 美声びせい
    giọng hát đẹp
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học