声明【せいめい】
tuyên bố
音声【おんせい】
giọng nói, bài phát biểu, âm thanh của giọng nói, âm thanh (ví dụ: của TV)
歓声【かんせい】
cổ vũ, tiếng reo hò vui sướng
声援【せいえん】
tiếng hô cổ vũ, cổ vũ, bén rễ, hỗ trợ
歌声【うたごえ】
giọng hát, (âm thanh của) tiếng hát
鳴き声【なきごえ】
kêu, gầm rú, tiếng kêu líu lo, dòng tweet, vỏ cây, rên rỉ, meo
名声【めいせい】
danh tiếng
発声【はっせい】
phát ngôn, nói, sự phát âm, dẫn dắt một nhóm người (cổ vũ, hát, v.v.)
笑い声【わらいごえ】
tiếng cười, giọng cười
叫び声【さけびごえ】
hét, hét lên, la hét, khóc
呼び声【よびごえ】
gọi, mưa đá, la hét
泣き声【なきごえ】
khóc, giọng khóc
涙声【なみだごえ】
giọng nói nghẹn ngào
話し声【はなしごえ】
giọng nói, giọng nói trò chuyện
声色【こわいろ】
giọng điệu, bắt chước, giọng bắt chước