7 nét

mang thai

Kunはら.む、みごも.る
Onニン、ジン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 妊娠にんしん
    thai kỳ, khái niệm, thai nghén
  • 妊婦にんぷ
    phụ nữ mang thai
  • 避妊ひにん
    biện pháp tránh thai, kiểm soát sinh sản
  • 妊産婦にんさんぷ
    phụ nữ mang thai và cho con bú
  • 不妊ふにん
    vô sinh, cằn cỗi
  • 懐妊かいにん
    mang thai, sự thụ thai
  • 不妊症ふにんしょう
    vô sinh, cằn cỗi
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học