Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
7 néts
mang thai
Kun
はら.む、みごも.る
On
ニン、ジン
JLPT N1
Kanken 2.5
Bộ thủ
ノ
王
士
女
Từ thông dụng
妊娠
【にんしん】
thai kỳ, khái niệm, thai nghén
避妊
【ひにん】
biện pháp tránh thai, kiểm soát sinh sản
妊婦
【にんぷ】
phụ nữ mang thai
不妊
【ふにん】
vô sinh, cằn cỗi
妊産婦
【にんさんぷ】
phụ nữ mang thai và cho con bú
Kanji
妊