10 nét

cháu, hậu duệ

Kunまご
Onソン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 子孫しそん
    hậu duệ, hậu thế, con cái
  • 孫娘まごむすめ
    cháu gái
  • 孫子まごこ
    con cái và cháu chắt, hậu thế, hậu duệ
  • 初孫ういまご
    cháu đầu tiên