10 nét

cháu, hậu duệ

Kunまご
Onソン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 子孫しそん
    hậu duệ, hậu thế, con cái
  • 孫娘まごむすめ
    cháu gái
  • 孫子まごこ
    con cái và cháu chắt, hậu thế, hậu duệ
  • 初孫ういまご
    cháu đầu tiên
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học