観客【かんきゃく】
khán giả, khán giả
乗客【じょうきゃく】
hành khách
顧客【こきゃく】
khách hàng, người bảo trợ
旅客【りょかく】
hành khách, du khách, du khách, khách du lịch
客観的【きゃっかんてき】
mục tiêu
客席【きゃくせき】
chỗ ngồi cho khách, ghế hành khách, khán giả
客観【きゃっかん】
tính khách quan, mục tiêu, đối tượng (triết học)
旅客機【りょかくき】
máy bay chở khách
客室【きゃくしつ】
phòng khách sạn, cabin khách (trên thuyền), khoang hành khách (trên máy bay), phòng khách
客船【きゃくせん】
tàu chở khách
来客【らいきゃく】
khách thăm, người gọi
賓客【ひんきゃく】
khách danh dự, khách mời danh dự, khách mời đặc quyền, khách thăm
客車【きゃくしゃ】
xe chở khách