xét xử lại, mở lại một vụ án, đánh giá, xem xét lại
主審【しゅしん】
trọng tài chính, trọng tài
上告審【じょうこくしん】
phiên điều trần kháng cáo
結審【けっしん】
kết luận của phiên tòa (phiên điều trần)
不審火【ふしんび】
hỏa hoạn dưới tình huống đáng ngờ, phóng hỏa
米審【べいしん】
Hội đồng Thảo luận Giá gạo
審問【しんもん】
phiên tòa, nghe, yêu cầu thông tin, kỳ thi, thẩm vấn
球審【きゅうしん】
trọng tài trưởng, trọng tài chính
原審【げんしん】
câu gốc
塁審【るいしん】
trọng tài cơ sở
予審【よしん】
khám xét sơ bộ, phiên điều trần trước xét xử
線審【せんしん】
trọng tài biên
国民審査【こくみんしんさ】
đánh giá quốc gia, trưng cầu dân ý quốc gia về việc bổ nhiệm hoặc tái bổ nhiệm các thẩm phán Tòa án Tối cao, được tổ chức cùng lúc với cuộc tổng tuyển cử vào Hạ viện