15 nét

nghe, thẩm phán, thử nghiệm

Kunつまび.らか、つぶさ.に
Onシン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 審判しんぱん
    phán quyết, quyết định, câu, trọng tài, đánh giá, phán xét (của Chúa), thẩm phán
  • 審査しんさ
    đánh giá, kiểm tra, kỳ thi, điều tra
  • 審査員しんさいん
    người chấm thi, thẩm phán
  • 陪審員ばいしんいん
    thành viên bồi thẩm đoàn, bồi thẩm viên
  • 不審ふしん
    nghi ngờ, câu hỏi, sự kỳ lạ
  • 審議しんぎ
    cân nhắc, thảo luận, xem xét
  • 審問しんもん
    phiên tòa, nghe, yêu cầu thông tin, kỳ thi, thẩm vấn
  • 一審いっしん
    trường hợp đầu tiên, thử nghiệm đầu tiên
  • 審理しんり
    thử nghiệm
  • 塁審るいしん
    trọng tài cơ sở
  • 陪審ばいしん
    bồi thẩm đoàn
  • 再審さいしん
    xét xử lại, mở lại một vụ án, đánh giá, xem xét lại
  • 主審しゅしん
    trọng tài chính, trọng tài
  • 上告審じょうこくしん
    phiên điều trần kháng cáo
  • 結審けっしん
    kết luận của phiên tòa (phiên điều trần)
  • 不審火ふしんび
    hỏa hoạn dưới tình huống đáng ngờ, phóng hỏa
  • 米審べいしん
    Hội đồng Thảo luận Giá gạo
  • 球審きゅうしん
    trọng tài trưởng, trọng tài chính
  • 原審げんしん
    câu gốc
  • 予審よしん
    khám xét sơ bộ, phiên điều trần trước xét xử
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học