11 néts

tổ, nơi chim làm tổ, tổ ong, mạng nhện, màu đỏ tươi

Kunす、す.くう
Onソウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 古巣ふるす
    những nơi cũ, nhà cũ
  • 卵巣らんそう
    buồng trứng
  • 空き巣あきす
    tổ trống, nhà trống, nhà trống, đột nhập (vào nhà trống), kẻ trộm (nhắm vào nhà trống), kẻ trộm lén lút, kẻ rình mò
  • 巣立ちすだち
    rời tổ, đi ra thế giới, trở nên độc lập