悔い【くい】
hối tiếc, sự ăn năn
悔しい【くやしい】
ấm ức, khó chịu, bị bối rối, (thất vọng) cay đắng, đắng, gây khó chịu, phiền phức, đáng tiếc
後悔【こうかい】
hối tiếc, sự ăn năn, hối hận
悔やむ【くやむ】
để tang, than thở, hối tiếc, ăn năn
悔やみ【くやみ】
lời chia buồn, lời chia buồn
悔いる【くいる】
hối tiếc