悲劇【ひげき】
bi kịch, bi kịch, vở bi kịch, bi kịch, tai họa, thảm họa
悲しみ【かなしみ】
nỗi buồn, nỗi buồn, nỗi đau buồn, tình cảm, tình yêu
悲観【ひかん】
chủ nghĩa bi quan, bi quan, nản lòng, sự chán nản, tuyệt vọng, sự thất vọng
悲惨【ひさん】
thảm khốc, bi thảm, khốn khổ, đáng thương, đau buồn
悲鳴【ひめい】
thét, la hét
悲哀【ひあい】
nỗi buồn, nỗi đau buồn
悲しむ【かなしむ】
buồn, để tang cho, hối tiếc
悲壮【ひそう】
bi thảm nhưng dũng cảm, anh hùng, ảm đạm
慈悲【じひ】
lòng thương xót, lòng trắc ẩn, ân xá, đáng thương, từ thiện, lòng nhân từ, chim cúc cu diều hâu màu hung, cú cu cắt phương bắc
悲恋【ひれん】
tình yêu tàn lụi, tình yêu thất vọng
悲しい【かなしい】
buồn, khốn khổ, không hạnh phúc, buồn rầu, buồn, đáng tiếc, đáng thương, nghiêm trọng
悲嘆【ひたん】
nỗi đau buồn, nỗi buồn, đau khổ, sự than khóc