13 néts

phiền muộn, đau buồn, than thở, lo lắng

Kunうれ.える、うれ.い
Onシュウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 郷愁きょうしゅう
    nỗi nhớ, nỗi nhớ nhà
  • 哀愁あいしゅう
    cảm xúc bi thương, nỗi buồn, nỗi đau buồn