Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Jōyō kanji
14 nét
ghét
Kun
にく.む、にく.い、にく.らしい、にく.しみ
On
ゾウ
JLPT N2
Kanken 3
Bộ thủ
田
日
并
忙
Từ thông dụng
憎む
【にくむ】
ghét, ghét bỏ
憎しみ
【にくしみ】
thù hận
憎い
【にくい】
đáng ghét, ghê tởm, trông nghèo nàn, tuyệt vời, đáng ngưỡng mộ, đáng yêu
憎悪
【ぞうお】
hận thù, sự ghê tởm, ghê tởm, sự ghét bỏ
愛憎
【あいぞう】
yêu và ghét
心憎い
【こころにくい】
tinh chế, đáng ngưỡng mộ, tuyệt vời
Kanji
憎