8 nét

địa điểm, mức độ

Kunところ、-ところ、どころ、とこ
Onショ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 場所ばしょ
    địa điểm, vị trí, nơi, phòng, không gian, basho, giải đấu vật
  • 刑務所けいむしょ
    nhà tù, trại giam
  • 居場所いばしょ
    nơi chốn, địa điểm, vị trí, nơi thuộc về ai đó, nơi phù hợp, nơi mà người ta có thể là chính mình
  • 事務所じむしょ
    văn phòng
  • 住所じゅうしょ
    địa chỉ, nơi cư trú
  • 研究所けんきゅうじょ
    cơ sở nghiên cứu, viện nghiên cứu, phòng thí nghiệm
  • 出所しゅっしょ
    nguồn, nguồn gốc, nơi sinh, ra tù
  • 裁判所さいばんしょ
    tòa án
  • 所得しょとく
    thu nhập
  • 所得税しょとくぜい
    thuế thu nhập
  • 無所属むしょぞく
    độc lập (đặc biệt trong chính trị), phi đảng phái
  • 役所やくしょ
    văn phòng chính phủ, văn phòng công cộng
  • 発電所はつでんしょ
    nhà máy điện
  • 商工会議所しょうこうかいぎしょ
    Phòng Thương mại và Công nghiệp
  • 所信しょしん
    niềm tin, kết án, ý kiến
  • 営業所えいぎょうしょ
    văn phòng kinh doanh, nơi kinh doanh
  • 事業所じぎょうしょ
    thành lập, nơi kinh doanh, trang web kinh doanh, văn phòng, (cơ sở) sản xuất
  • 東京証券取引所とうきょうしょうけんとりひきじょ
    Sở Giao dịch Chứng khoán Tokyo, TSE
  • 所有権しょゆうけん
    quyền sở hữu, sự thống trị, sở hữu độc quyền
  • 投票所とうひょうしょ
    địa điểm bỏ phiếu, điểm bỏ phiếu
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học