13 nét

số, sức mạnh, định mệnh, luật, số liệu

Kunかず、かぞ.える、しばしば、せ.める、わずらわ.しい
Onスウ、ス、サク、ソク、シュ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 数字すうじ
    chữ số, hình dáng, ký tự số
  • 数えるかぞえる
    đếm, liệt kê
  • 人数にんずう
    số lượng người, nhiều người, một số lượng lớn người
  • 複数ふくすう
    số nhiều, nhiều
  • 数学すうがく
    toán học
  • 数時間すうじかん
    vài giờ, một vài giờ
  • 人数ひとかず
    số người, (được tính là) người lớn
  • 多数たすう
    số lượng lớn, nhiều, đa số
  • 数々かずかず
    nhiều, số lượng lớn
  • 回数かいすう
    số lần, tần số, đếm
  • 数値すうち
    giá trị số, số học, đọc chỉ số
  • 数年前すうねんまえ
    cách đây vài năm, một vài năm trước
  • 無数むすう
    vô số
  • 周波数しゅうはすう
    tần số (đặc biệt là của dạng sóng)
  • 少数しょうすう
    số nhỏ, ít, thiểu số
  • 半数はんすう
    một nửa số lượng, đơn bội
  • 過半数かはんすう
    đa số
  • 総数そうすう
    tổng số, đếm
  • 数量すうりょう
    số lượng, âm lượng
  • 日数にっすう
    số ngày
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học