文句【もんく】
khiếu nại, cằn nhằn, phản đối, cụm từ, từ ngữ, biểu hiện
注文【ちゅうもん】
đơn đặt hàng (cho một món hàng), yêu cầu, nhu cầu, điều kiện
文化【ぶんか】
văn hóa, nền văn minh, Thời kỳ Bunka (11.2.1804-22.4.1818)
文字【もじ】
chữ cái, nhân vật, viết
注文【ちゅうぶん】
chú thích, ghi chú giải thích
呪文【じゅもん】
đánh vần, sức hấp dẫn, câu thần chú, từ ma thuật
文学【ぶんがく】
văn học
文部省【もんぶしょう】
Bộ Giáo dục, Khoa học và Văn hóa (1871-2001)
文庫【ぶんこ】
thư viện, bộ sưu tập sách, sách bìa mềm
文民【ぶんみん】
dân thường
文芸【ぶんげい】
văn học, nghệ thuật, nghệ thuật và văn học, nghệ thuật tự do
文相【ぶんしょう】
Bộ trưởng Bộ Giáo dục, Khoa học và Văn hóa
文化財【ぶんかざい】
tài sản văn hóa
本文【ほんぶん】
văn bản (của một cuốn sách, tài liệu, v.v.), nội dung (của một lá thư), đoạn văn này, câu này
文部【もんぶ】
Bộ Giáo dục, Khoa học và Văn hóa (1871-2001)
文字通り【もじどおり】
theo nghĩa đen, theo đúng nghĩa đen, nghĩa đen
作文【さくぶん】
viết (một bài luận, văn xuôi, v.v.), thành phần, ngôn từ hoa mỹ nhưng ít ý nghĩa thực tế
文化庁【ぶんかちょう】
Cục Văn hóa
文献【ぶんけん】
văn học, sách tham khảo, tài liệu
縄文【じょうもん】
hoa văn dây thừng ép vào đồ gốm, Thời kỳ Jōmon (khoảng 14000-1000 TCN)