晩年【ばんねん】
những năm cuối đời, những năm cuối đời
毎晩【まいばん】
mỗi đêm
一晩【ひとばん】
một đêm, một buổi tối, suốt đêm, qua đêm
今晩【こんばん】
tối nay
朝晩【あさばん】
buổi sáng và buổi tối, mọi lúc, luôn luôn, mỗi ngày, ngày và đêm
晩酌【ばんしゃく】
uống ở nhà với bữa tối, đồ uống trong bữa tối
昨晩【さくばん】
đêm qua