12 nét

hoàng hôn, đêm

Onバン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 毎晩まいばん
    mỗi đêm
  • 今晩こんばん
    tối nay
  • 一晩中ひとばんじゅう
    suốt đêm dài, suốt đêm
  • 昨晩さくばん
    đêm qua
  • 晩年ばんねん
    những năm cuối đời
  • 朝晩あさばん
    buổi sáng và buổi tối, mọi lúc, luôn luôn, mỗi ngày, ngày và đêm
  • 晩酌ばんしゃく
    uống ở nhà với bữa tối, đồ uống trong bữa tối
  • 一晩ひとばん
    một đêm, một buổi tối, suốt đêm, qua đêm
  • 晩婚ばんこん
    kết hôn muộn
  • 早晩そうばん
    sớm muộn gì, đúng lúc, cuối cùng
  • 晩秋ばんしゅう
    cuối thu, tháng chín âm lịch
  • 晩期ばんき
    giai đoạn cuối cùng
  • 晩餐ばんさん
    bữa tối
  • 晩春ばんしゅん
    cuối mùa xuân, tháng ba âm lịch
  • 晩夏ばんか
    cuối hè, Tháng sáu âm lịch