毎晩【まいばん】
mỗi đêm
今晩【こんばん】
tối nay
一晩中【ひとばんじゅう】
suốt đêm dài, suốt đêm
昨晩【さくばん】
đêm qua
晩年【ばんねん】
những năm cuối đời
朝晩【あさばん】
buổi sáng và buổi tối, mọi lúc, luôn luôn, mỗi ngày, ngày và đêm
晩酌【ばんしゃく】
uống ở nhà với bữa tối, đồ uống trong bữa tối
一晩【ひとばん】
một đêm, một buổi tối, suốt đêm, qua đêm
晩婚【ばんこん】
kết hôn muộn
早晩【そうばん】
sớm muộn gì, đúng lúc, cuối cùng
晩秋【ばんしゅう】
cuối thu, tháng chín âm lịch
晩期【ばんき】
giai đoạn cuối cùng
晩餐【ばんさん】
bữa tối
晩春【ばんしゅん】
cuối mùa xuân, tháng ba âm lịch
晩夏【ばんか】
cuối hè, Tháng sáu âm lịch