暗殺【あんさつ】
ám sát
真っ暗【まっくら】
tối hoàn toàn, tối đen như mực, tương lai ảm đạm, triển vọng kém
明暗【めいあん】
ánh sáng và bóng tối
暗礁【あんしょう】
rạn san hô, đá ngầm, khó khăn không lường trước
暗号【あんごう】
mã, mật khẩu, mã hóa
暗黙【あんもく】
ngầm, không nói ra, ngầm định
暗雲【あんうん】
mây đen, dấu hiệu đe dọa, dấu hiệu đáng ngại
暗黒【あんこく】
bóng tối
薄暗い【うすぐらい】
mờ, u ám
暗記【あんき】
ghi nhớ, học thuộc lòng
暗示【あんじ】
gợi ý, gợi ý
暗躍【あんやく】
những động thái bí mật, hoạt động sau hậu trường
暗い【くらい】
tối, ảm đạm, tối tăm, chán nản, buồn bã, u ám, xỉn màu, điềm xấu, đáng ngờ, khó thành công, vô vọng, không hứa hẹn, không quen (với), không biết (về)
暗算【あんざん】
toán nhẩm