農村【のうそん】
cộng đồng nông nghiệp, làng nông trại, nông thôn
市町村【しちょうそん】
thành phố, thị trấn và làng mạc, đô thị
村長【そんちょう】
trưởng thôn, trưởng làng
村人【むらびと】
dân làng
村民【そんみん】
dân làng
漁村【ぎょそん】
làng chài
寒村【かんそん】
làng nghèo, ngôi làng hoang vắng, ngôi làng cô đơn, làng xa xôi