7 néts

làng, thị trấn

Kunむら
Onソン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 農村のうそん
    cộng đồng nông nghiệp, làng nông trại, nông thôn
  • 市町村しちょうそん
    thành phố, thị trấn và làng mạc, đô thị
  • 村長そんちょう
    trưởng thôn, trưởng làng
  • 村人むらびと
    dân làng
  • 村民そんみん
    dân làng
  • 漁村ぎょそん
    làng chài
  • 寒村かんそん
    làng nghèo, ngôi làng hoang vắng, ngôi làng cô đơn, làng xa xôi