学校【がっこう】
trường học
高校【こうこう】
trường trung học phổ thông, trường trung học
高校生【こうこうせい】
học sinh trung học phổ thông
小学校【しょうがっこう】
trường tiểu học, trường tiểu học, trường tiểu học
校長【こうちょう】
hiệu trưởng, bà hiệu trưởng
中学校【ちゅうがっこう】
trường trung học cơ sở
登校【とうこう】
sự có mặt (ở trường), đi học
校舎【こうしゃ】
tòa nhà trường học, trường học
校則【こうそく】
quy tắc trường học, quy định của trường
将校【しょうこう】
sĩ quan được ủy nhiệm
母校【ぼこう】
trường cũ
高等学校【こうとうがっこう】
trường trung học phổ thông, trường trung học
校庭【こうてい】
sân trường, sân chơi, khuôn viên trường, khuôn viên
休校【きゅうこう】
đóng cửa (tạm thời) trường học
校閲【こうえつ】
sửa đổi, hiệu đính
校正【こうせい】
hiệu đính, hiệu chuẩn
校旗【こうき】
cờ trường