12 nét

cây

Kunう.える、う.わる
Onショク

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 植物しょくぶつ
    cây, thảm thực vật
  • 移植いしょく
    cấy ghép (một cây), cấy ghép, ghép cành, ghép (cơ quan, mô, v.v.), chuyển phôi, cấy phôi, chuyển đổi (phần mềm)
  • 植えるうえる
    trồng, phát triển, nâng cao, chèn, cấy ghép, thiết lập, tiêm chủng, truyền đạt
  • 植樹しょくじゅ
    trồng cây
  • 植民地しょくみんち
    thuộc địa, (khu định cư) của người Nhật (ở Brazil)
  • 植物園しょくぶつえん
    vườn bách thảo
  • 植木うえき
    bụi cây trong vườn, cây cối, cây trồng trong chậu
  • 入植にゅうしょく
    thỏa thuận, nhập cư, nhập vào một khu định cư (Nhật Bản)
  • 植木鉢うえきばち
    chậu hoa, chậu cây
  • 動植物どうしょくぶつ
    thực vật và động vật, hệ thực vật và động vật
  • 植林しょくりん
    trồng rừng
  • 誤植ごしょく
    lỗi in ấn, lỗi đánh máy, lỗi chính tả
  • 鉢植えはちうえ
    cây trồng trong chậu, trồng cây
  • 植え込みうえこみ
    sự phát triển dày đặc của thực vật, đồn điền, bụi cây, bụi rậm
  • 植民しょくみん
    thuộc địa hóa
  • 植栽しょくさい
    nuôi trồng cây và thực vật
  • 植物油しょくぶつゆ
    dầu thực vật
  • 水生植物すいせいしょくぶつ
    thực vật thủy sinh
  • 植え付けるうえつける
    trồng, cấy ghép, truyền dẫn (ý tưởng, cảm xúc, v.v.)
  • 植え付けうえつけ
    trồng trọt, trồng ra ngoài, cấy ghép