10 nét

đặc biệt, cực kỳ

Kunこと
Onシュ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 特殊とくしゅ
    đặc biệt, cụ thể, kỳ lạ, độc đáo
  • 特殊部隊とくしゅぶたい
    lực lượng đặc biệt
  • 特殊法人とくしゅほうじん
    tập đoàn bán chính phủ
  • 殊勲しゅくん
    dịch vụ xuất sắc, hành động xứng đáng
  • 殊勝しゅしょう
    đáng ngưỡng mộ, đáng khen ngợi
  • 特殊撮影とくしゅさつえい
    hiệu ứng đặc biệt, Âm thanh đặc biệt
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học