特殊【とくしゅ】
đặc biệt, cụ thể, kỳ lạ, độc đáo
特殊部隊【とくしゅぶたい】
lực lượng đặc biệt
特殊法人【とくしゅほうじん】
tập đoàn bán chính phủ
殊勲【しゅくん】
dịch vụ xuất sắc, hành động xứng đáng
殊勝【しゅしょう】
đáng ngưỡng mộ, đáng khen ngợi
特殊撮影【とくしゅさつえい】
hiệu ứng đặc biệt, Âm thanh đặc biệt