6 néts

mỗi

Kunごと、-ごと.に
Onマイ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 毎日まいにち
    mỗi ngày
  • 毎年まいとし
    mỗi năm, hàng năm
  • 毎週まいしゅう
    mỗi tuần
  • 毎月まいつき
    mỗi tháng, hàng tháng
  • 毎朝まいあさ
    mỗi buổi sáng
  • 毎晩まいばん
    mỗi đêm
  • 毎度まいど
    mỗi lần, luôn luôn, thường xuyên, cảm ơn bạn đã tiếp tục ủng hộ
  • 毎時まいじ
    mỗi giờ, hàng giờ