6 nét

mỗi

Kunごと、-ごと.に
Onマイ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 毎日まいにち
    mỗi ngày
  • 毎年まいとし
    mỗi năm, hàng năm
  • 毎晩まいばん
    mỗi đêm
  • 毎回まいかい
    mỗi lần, mỗi vòng
  • 毎週まいしゅう
    mỗi tuần
  • 毎朝まいあさ
    mỗi buổi sáng
  • 毎月まいつき
    mỗi tháng, hàng tháng
  • 毎度まいど
    mỗi lần, luôn luôn, thường xuyên, cảm ơn bạn đã tiếp tục ủng hộ
  • 毎時まいじ
    mỗi giờ, hàng giờ
  • 毎秒まいびょう
    mỗi giây
  • 毎分まいふん
    mỗi phút
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học