8 nét

phương pháp, luật, quy tắc, nguyên tắc, mô hình, hệ thống

Kunのり
Onホウ、ハッ、ホッ、フラン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 方法ほうほう
    phương pháp, quy trình, cách thức, đường, có nghĩa là, kỹ thuật
  • 魔法まほう
    ma thuật, đánh vần
  • 法律ほうりつ
    luật
  • 違法いほう
    bất hợp pháp
  • 法廷ほうてい
    tòa án, phòng xử án
  • 法的ほうてき
    hợp pháp
  • 魔法使いまほうつかい
    phù thủy, pháp sư
  • 治療法ちりょうほう
    phương pháp điều trị, chữa trị, phương thuốc
  • 合法ごうほう
    hợp pháp
  • 法案ほうあん
    dự luật, đo lường
  • 法則ほうそく
    luật, quy tắc
  • 司法しほう
    quản lý công lý
  • 憲法けんぽう
    hiến pháp, quy tắc, quy định
  • 法人ほうじん
    tập đoàn, cơ quan tổ chức, công ty, pháp nhân
  • 立法りっぽう
    pháp luật, lập pháp
  • 不法ふほう
    bất hợp pháp, vô lý, thái quá, bất công, không có căn cứ
  • 法学ほうがく
    luật, luật học
  • 法務ほうむ
    công việc tư pháp, nhiệm vụ giáo sĩ (trong đền thờ)
  • 民法みんぽう
    luật dân sự, bộ luật dân sự
  • 法規ほうき
    luật và quy định, pháp luật
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học