9 nét

biển, đại dương

Kunうみ
Onカイ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 海賊かいぞく
    cướp biển
  • 海外かいがい
    nước ngoài
  • 東海とうかい
    Vùng Tōkai, khu vực phía nam Tokyo ở phía Thái Bình Dương của Nhật Bản, Biển Đông (tên Hàn Quốc cho Biển Nhật Bản)
  • 海上かいじょう
    trên biển, bề mặt của biển
  • 海洋かいよう
    đại dương, biển
  • 掃海そうかい
    quét biển để tìm mìn, kéo lưới tìm mìn
  • 日本海にほんかい
    Biển Nhật Bản
  • 海域かいいき
    diện tích đại dương
  • 臨海りんかい
    ven biển, bờ biển, biển trước, hàng hải
  • 海峡かいきょう
    eo biển
  • 海水かいすい
    nước biển, nước mặn
  • 海上自衛隊かいじょうじえいたい
    Lực lượng Phòng vệ Hàng hải
  • 地中海ちちゅうかい
    Biển Địa Trung Hải, Biển Địa Trung Hải (hải dương học)
  • 黒海こっかい
    Biển Đen
  • 海面かいめん
    mực nước biển, (mặt) biển
  • 領海りょうかい
    vùng biển lãnh hải
  • 北海ほっかい
    biển bắc, Biển Bắc, Hokkaido
  • 海中かいちゅう
    trong biển
  • 南海なんかい
    biển nam
  • 海上保安庁かいじょうほあんちょう
    Lực lượng Bảo vệ Bờ biển Nhật Bản, JCG
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học