Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Jōyō kanji
11 nét
chất lỏng, nước ép, nhựa thông, sự bài tiết
On
エキ
JLPT N2
Kanken 6
Bộ thủ
化
汁
亠
攵
夕
乞
Từ thông dụng
血液
【けつえき】
máu
液体
【えきたい】
chất lỏng
精液
【せいえき】
tinh dịch
液晶
【えきしょう】
tinh thể lỏng
血液型
【けつえきがた】
nhóm máu
液化
【えきか】
hóa lỏng
溶液
【ようえき】
dung dịch
液状化
【えきじょうか】
hóa lỏng
体液
【たいえき】
chất lỏng cơ thể
液状
【えきじょう】
trạng thái lỏng
樹液
【じゅえき】
cây bách
液体酸素
【えきたいさんそ】
oxy lỏng
液肥
【えきひ】
phân bón lỏng
乳液
【にゅうえき】
mủ cây, sữa dưỡng thể
輸液
【ゆえき】
truyền máu
原液
【げんえき】
dung dịch không pha loãng (của)
Kanji
液