11 néts

chất lỏng, nước ép, nhựa thông, sự bài tiết

Onエキ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 血液けつえき
    máu
  • 液体えきたい
    chất lỏng
  • 血液型けつえきがた
    nhóm máu, nhóm máu
  • 液化えきか
    hóa lỏng
  • 溶液ようえき
    dung dịch
  • 精液せいえき
    tinh dịch