11 nét

chất lỏng, nước ép, nhựa thông, sự bài tiết

Onエキ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 血液けつえき
    máu
  • 液体えきたい
    chất lỏng
  • 精液せいえき
    tinh dịch
  • 液晶えきしょう
    tinh thể lỏng
  • 血液型けつえきがた
    nhóm máu
  • 液化えきか
    hóa lỏng
  • 溶液ようえき
    dung dịch
  • 液状化えきじょうか
    hóa lỏng
  • 体液たいえき
    chất lỏng cơ thể
  • 液状えきじょう
    trạng thái lỏng
  • 樹液じゅえき
    cây bách
  • 液体酸素えきたいさんそ
    oxy lỏng
  • 液肥えきひ
    phân bón lỏng
  • 乳液にゅうえき
    mủ cây, sữa dưỡng thể
  • 輸液ゆえき
    truyền máu
  • 原液げんえき
    dung dịch không pha loãng (của)
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học