17 nét

giặt ủi, rửa, đổ lên, rửa sạch

Kunすす.ぐ、ゆす.ぐ
Onタク

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 洗濯せんたく
    giặt, giặt là, thư giãn, nghỉ ngơi
  • 洗濯機せんたくき
    máy giặt
  • 洗濯物せんたくもの
    giặt là, việc giặt giũ
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học