Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
8 néts
viêm, ngọn lửa
Kun
ほのお
On
エン
JLPT N1
Kanken 3
Bộ thủ
火
Từ thông dụng
肺炎
【はいえん】
viêm phổi
火炎瓶
【かえんびん】
Bom xăng Molotov, bom xăng
炎症
【えんしょう】
viêm nhiễm, kích ứng
腹膜炎
【ふくまくえん】
viêm phúc mạc
中耳炎
【ちゅうじえん】
viêm tai giữa, viêm tai giữa
脳炎
【のうえん】
viêm não
Kanji
炎