出版【しゅっぱん】
sự xuất bản
出版社【しゅっぱんしゃ】
nhà xuất bản, công ty xuất bản
版画【はんが】
khắc gỗ, tranh khắc gỗ, bản in nghệ thuật
出版物【しゅっぱんぶつ】
sự xuất bản
初版【しょはん】
phiên bản đầu tiên
版権【はんけん】
bản quyền, quyền xuất bản
改訂版【かいていばん】
phiên bản sửa đổi
絶版【ぜっぱん】
hết in
出版元【しゅっぱんもと】
nhà xuất bản
凸版印刷【とっぱんいんさつ】
máy in chữ nổi, in ấn nổi
銅版画【どうはんが】
khắc bản đồng, khắc axit
海賊版【かいぞくばん】
phiên bản lậu, phiên bản lậu, bản sao lậu
活版【かっぱん】
in ấn, kiểu chữ
凸版【とっぱん】
máy in chữ nổi, in ấn nổi
日曜版【にちようばん】
Ấn bản Chủ nhật của một tờ báo
原版【げんぱん】
mẫu in, hình thức, bản in sắp chữ, biển số gốc, phiên bản gốc (của một ấn phẩm)
製版【せいはん】
làm bản in
豪華版【ごうかばん】
phiên bản cao cấp
重版【じゅうはん】
in ấn bổ sung, in lại, tái phát hành
再版【さいはん】
in lại, in lại, phiên bản thứ hai