8 néts

khối in, bản in, phiên bản, ấn tượng, nhãn

Onハン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 出版しゅっぱん
    sự xuất bản
  • 出版社しゅっぱんしゃ
    nhà xuất bản, công ty xuất bản
  • 版画はんが
    khắc gỗ, tranh khắc gỗ, bản in nghệ thuật
  • 初版しょはん
    phiên bản đầu tiên
  • 版権はんけん
    bản quyền, quyền xuất bản
  • 改訂版かいていばん
    phiên bản sửa đổi
  • 凸版印刷とっぱんいんさつ
    máy in chữ nổi, in ấn nổi
  • 銅版画どうはんが
    khắc bản đồng, khắc axit
  • 凸版とっぱん
    máy in chữ nổi, in ấn nổi