戦略【せんりゃく】
chiến lược, chiến thuật
侵略【しんりゃく】
xâm lược, đột kích, sự xâm lược
略奪【りゃくだつ】
cướp bóc, vụ cướp
簡略【かんりゃく】
đơn giản, ngắn gọn
略歴【りゃくれき】
hồ sơ cá nhân ngắn gọn, sơ yếu lý lịch, CV ngắn
謀略【ぼうりゃく】
kế hoạch, cốt truyện, mưu mẹo, mưu kế, mánh khóe
省略【しょうりゃく】
bỏ sót, bỏ qua, viết tắt, rút gọn, sự tóm tắt, rút gọn
策略【さくりゃく】
kế hoạch, chiến thuật, mưu kế, mánh khóe
略語【りゃくご】
viết tắt, chữ viết tắt
概略【がいりゃく】
đề cương, tóm tắt, ý chính