6 néts

trăm

Kunもも
Onヒャク、ビャク

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 百貨店ひゃっかてん
    cửa hàng bách hóa
  • 何百なんびゃく
    hàng trăm
  • 百科事典ひゃっかじてん
    bách khoa toàn thư
  • 百姓ひゃくしょう
    nông dân, người nhà quê, nông nghiệp, người dân thường
  • 八百屋やおや
    người bán rau quả, cửa hàng trái cây và rau củ