6 néts

trăm

Kunもも
Onヒャク、ビャク

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 百貨店ひゃっかてん
    cửa hàng bách hóa
  • 数百すうひゃく
    vài trăm
  • 百合ゆり
    hoa loa kèn (Lilium spp.), yuri, Bách hợp
  • 二百二十日にひゃくはつか
    Ngày thứ 220, kết thúc giai đoạn bão
  • 何百なんびゃく
    hàng trăm
  • 千九百年代せんきゅうひゃくねんだい
    những năm 1900
  • 百科事典ひゃっかじてん
    bách khoa toàn thư
  • 二百十日にひゃくとおか
    Ngày thứ 210 (tính từ ngày đầu tiên của mùa xuân theo lịch âm), ngày bão
  • 百姓ひゃくしょう
    nông dân, người nhà quê, nông nghiệp, người dân thường
  • 八百屋やおや
    người bán rau quả, cửa hàng trái cây và rau củ
  • 百科ひゃっか
    nhiều đối tượng (để nghiên cứu), bách khoa toàn thư, bách khoa toàn thư
  • 八百長やおちょう
    dàn xếp tỷ số, bẫy, trò chơi dàn xếp
  • 百人一首ひゃくにんいっしゅ
    (Ogura) Hyakunin Isshu, tuyển tập cổ điển Nhật Bản gồm một trăm bài waka của một trăm nhà thơ Nhật Bản, hyakunin isshu karuta, thẻ thơ hyakunin isshu
  • 八百万やおよろず
    vô số, vô số thứ
  • 百選ひゃくせん
    top một trăm, trăm tốt nhất
  • 百景ひゃっけい
    100 cảnh đẹp nổi tiếng
  • 白百合しらゆり
    hoa loa kèn trắng
  • 百家争鳴ひゃっかそうめい
    bách gia tranh minh
  • 百戦錬磨ひゃくせんれんま
    cựu chiến binh, mệt mỏi vì chiến đấu, được rèn luyện bởi nghịch cảnh trong nhiều trận chiến, cứng rắn, giàu kinh nghiệm, rất kinh nghiệm
  • 百科全書ひゃっかぜんしょ
    bách khoa toàn thư