8 nét

mù, người mù, kẻ ngu dốt

Kunめくら
Onモウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 盲点もうてん
    điểm mù (trên võng mạc), điểm mù, điểm yếu, kẽ hở
  • 盲腸もうちょう
    manh tràng, ruột tịt, ruột thừa, viêm ruột thừa
  • 盲導犬もうどうけん
    chó dẫn đường
  • 盲人もうじん
    người khiếm thị
  • 盲目もうもく
    mù lòa, mù quáng, liều lĩnh
  • 盲学校もうがっこう
    trường dành cho người mù
  • 全盲ぜんもう
    mù hoàn toàn
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học