盲点【もうてん】
điểm mù (trên võng mạc), điểm mù, điểm yếu, kẽ hở
盲腸【もうちょう】
manh tràng, ruột tịt, ruột thừa, viêm ruột thừa
盲導犬【もうどうけん】
chó dẫn đường
盲人【もうじん】
người khiếm thị
盲目【もうもく】
mù lòa, mù quáng, liều lĩnh
盲学校【もうがっこう】
trường dành cho người mù
全盲【ぜんもう】
mù hoàn toàn