8 nét

mù, người mù, kẻ ngu dốt

Kunめくら
Onモウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 盲点もうてん
    điểm mù (trên võng mạc), điểm mù, điểm yếu, kẽ hở
  • 盲腸もうちょう
    manh tràng, ruột tịt, ruột thừa, viêm ruột thừa
  • 盲導犬もうどうけん
    chó dẫn đường
  • 盲人もうじん
    người khiếm thị
  • 盲目もうもく
    mù lòa, mù quáng, liều lĩnh
  • 盲学校もうがっこう
    trường dành cho người mù
  • 全盲ぜんもう
    mù hoàn toàn