投票【とうひょう】
bỏ phiếu, lá phiếu, thăm dò ý kiến
国民投票【こくみんとうひょう】
trưng cầu dân ý quốc gia
得票【とくひょう】
số phiếu bầu được bầu, bỏ phiếu bầu cử
開票【かいひょう】
kiểm phiếu
一票【いっぴょう】
một phiếu bầu, một lá phiếu
投票所【とうひょうしょ】
địa điểm bỏ phiếu, điểm bỏ phiếu
決選投票【けっせんとうひょう】
bỏ phiếu cuối cùng, bỏ phiếu vòng hai
浮動票【ふどうひょう】
phiếu bầu quyết định
無投票【むとうひょう】
không cần bỏ phiếu
票田【ひょうでん】
khu vực bầu cử (bỏ phiếu thuận lợi)
集票【しゅうひょう】
thu thập phiếu bầu, thu hút phiếu bầu, kiểm phiếu
住民票【じゅうみんひょう】
giấy chứng nhận cư trú
投票箱【とうひょうばこ】
hòm phiếu
不在者投票【ふざいしゃとうひょう】
phiếu bầu vắng mặt, bỏ phiếu vắng mặt
軍票【ぐんぴょう】
tiền phiếu quân sự
死票【しひょう】
bỏ phiếu cho một ứng cử viên thua cuộc, phiếu bầu lãng phí
票読み【ひょうよみ】
ước lượng phiếu bầu (trong một cuộc bầu cử), công bố số phiếu bầu (cho từng ứng cử viên)
票数【ひょうすう】
kiểm phiếu
青票【せいひょう】
phiếu xanh (đại diện cho một phiếu phản đối)
固定票【こていひょう】
phiếu bầu chắc chắn, hỗ trợ vững chắc