11 nét

lá phiếu, nhãn, vé, ký tên

Onヒョウ

Bộ thủ

西

Từ thông dụng

  • 投票とうひょう
    bỏ phiếu, lá phiếu, thăm dò ý kiến
  • 国民投票こくみんとうひょう
    trưng cầu dân ý quốc gia
  • 得票とくひょう
    số phiếu bầu được bầu, bỏ phiếu bầu cử
  • 開票かいひょう
    kiểm phiếu
  • 一票いっぴょう
    một phiếu bầu, một lá phiếu
  • 投票所とうひょうしょ
    địa điểm bỏ phiếu, điểm bỏ phiếu
  • 決選投票けっせんとうひょう
    bỏ phiếu cuối cùng, bỏ phiếu vòng hai
  • 浮動票ふどうひょう
    phiếu bầu quyết định
  • 無投票むとうひょう
    không cần bỏ phiếu
  • 票田ひょうでん
    khu vực bầu cử (bỏ phiếu thuận lợi)
  • 集票しゅうひょう
    thu thập phiếu bầu, thu hút phiếu bầu, kiểm phiếu
  • 住民票じゅうみんひょう
    giấy chứng nhận cư trú
  • 投票箱とうひょうばこ
    hòm phiếu
  • 不在者投票ふざいしゃとうひょう
    phiếu bầu vắng mặt, bỏ phiếu vắng mặt
  • 軍票ぐんぴょう
    tiền phiếu quân sự
  • 死票しひょう
    bỏ phiếu cho một ứng cử viên thua cuộc, phiếu bầu lãng phí
  • 票読みひょうよみ
    ước lượng phiếu bầu (trong một cuộc bầu cử), công bố số phiếu bầu (cho từng ứng cử viên)
  • 票数ひょうすう
    kiểm phiếu
  • 青票せいひょう
    phiếu xanh (đại diện cho một phiếu phản đối)
  • 固定票こていひょう
    phiếu bầu chắc chắn, hỗ trợ vững chắc
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học