16 néts

chế tạo, xây dựng

Kunきず.く
Onチク

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 建築けんちく
    xây dựng, kiến trúc (của các tòa nhà)
  • 新築しんちく
    tòa nhà mới, xây dựng mới
  • 改築かいちく
    thay đổi cấu trúc (của một tòa nhà), tái thiết, xây dựng lại, sửa sang lại, cải tạo
  • 築山つきやま
    giả sơn