19 néts

đăng ký, sổ ghi chép

On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 名簿めいぼ
    sổ đăng ký tên, danh sách tên, cuộn, đăng ký, danh sách
  • 帳簿ちょうぼ
    sổ cái, đăng ký
  • 家計簿かけいぼ
    sổ sách kế toán gia đình
  • 簿記ぼき
    ghi sổ kế toán, ghi nhật ký, ghi sổ sách