12 nét

mỹ phẩm, trang trí (bản thân)

Onショウ

Bộ thủ

广

Từ thông dụng

  • 化粧けしょう
    trang điểm, mỹ phẩm, trang trí, băng bó, ván lạng
  • 化粧水けしょうすい
    kem dưỡng da, kem dưỡng da mặt
  • 厚化粧あつげしょう
    trang điểm dày, trang điểm đậm