12 nét

mỹ phẩm, trang trí (bản thân)

Onショウ

Bộ thủ

广

Từ thông dụng

  • 化粧けしょう
    trang điểm, mỹ phẩm, trang trí, băng bó, ván lạng
  • 化粧水けしょうすい
    kem dưỡng da, kem dưỡng da mặt
  • 厚化粧あつげしょう
    trang điểm dày, trang điểm đậm
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học