6 nét

chủ đề

Kunいと
On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 絹糸けんし
    sợi tơ
  • 毛糸けいと
    len sợi đan, sợi len
  • 生糸きいと
    chỉ tơ sống
  • 糸口いとぐち
    bắt đầu, bước đầu tiên, manh mối, chì, gợi ý, kết thúc chuỗi
  • 蚕糸さんし
    chỉ tơ lụa, sợi tơ
  • 撚糸ねんし
    sợi chỉ hoặc sợi xoắn, xe sợi hoặc chỉ
  • 釣り糸つりいと
    dây câu cá
  • 綿糸めんし
    sợi bông, sợi chỉ bông
  • 縦糸たていと
    sợi dọc
  • 白糸しらいと
    sợi chỉ trắng
  • 金糸きんし
    chỉ vàng
  • 横糸よこいと
    sợi ngang
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học