6 nét

chủ đề

Kunいと
On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 絹糸けんし
    sợi tơ
  • 毛糸けいと
    len sợi đan, sợi len
  • 生糸きいと
    chỉ tơ sống
  • 糸口いとぐち
    bắt đầu, bước đầu tiên, manh mối, chì, gợi ý, kết thúc chuỗi
  • 蚕糸さんし
    chỉ tơ lụa, sợi tơ
  • 撚糸ねんし
    sợi chỉ hoặc sợi xoắn, xe sợi hoặc chỉ
  • 釣り糸つりいと
    dây câu cá
  • 綿糸めんし
    sợi bông, sợi chỉ bông
  • 縦糸たていと
    sợi dọc
  • 白糸しらいと
    sợi chỉ trắng
  • 金糸きんし
    chỉ vàng
  • 横糸よこいと
    sợi ngang