Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Jōyō kanji
6 nét
chủ đề
Kun
いと
On
シ
JLPT N2
Kanken 10
Bộ thủ
糸
幺
小
Từ thông dụng
絹糸
【けんし】
sợi tơ
毛糸
【けいと】
len sợi đan, sợi len
生糸
【きいと】
chỉ tơ sống
糸口
【いとぐち】
bắt đầu, bước đầu tiên, manh mối, chì, gợi ý, kết thúc chuỗi
蚕糸
【さんし】
chỉ tơ lụa, sợi tơ
撚糸
【ねんし】
sợi chỉ hoặc sợi xoắn, xe sợi hoặc chỉ
釣り糸
【つりいと】
dây câu cá
綿糸
【めんし】
sợi bông, sợi chỉ bông
縦糸
【たていと】
sợi dọc
白糸
【しらいと】
sợi chỉ trắng
金糸
【きんし】
chỉ vàng
横糸
【よこいと】
sợi ngang
Kanji
糸