世紀【せいき】
thế kỷ, kỷ nguyên, của thế kỷ
紀行【きこう】
nhật ký du lịch, nhật ký hành trình
紀元前【きげんぜん】
trước thời đại, BC, TCN
紀元【きげん】
kỷ nguyên, Công Nguyên
綱紀【こうき】
luật pháp và trật tự, (kỷ luật) chính thức
風紀【ふうき】
đạo đức công cộng, kỷ luật, quy tắc điều chỉnh hành vi xã hội