9 néts

biên niên sử, tài khoản, tường thuật, lịch sử, kỷ địa chất

On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 世紀せいき
    thế kỷ, kỷ nguyên, của thế kỷ
  • 紀行きこう
    nhật ký du lịch, nhật ký hành trình
  • 紀元前きげんぜん
    trước thời đại, BC, TCN
  • 紀元きげん
    kỷ nguyên, Công Nguyên
  • 綱紀こうき
    luật pháp và trật tự, (kỷ luật) chính thức
  • 風紀ふうき
    đạo đức công cộng, kỷ luật, quy tắc điều chỉnh hành vi xã hội