14 nét

Kunひも
Onジュ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 紫綬褒章しじゅほうしょう
    Huân chương Danh dự với Ruy băng Tím (trao tặng cho thành tựu học thuật hoặc nghệ thuật)
  • 藍綬褒章らんじゅほうしょう
    Huy chương với Ruy băng Xanh